cassette âm trần MI2-22Q4CDHN1, Dàn lạnh âm trần cassette máy lạnh trung tâm Midea MI2-22Q4CDHN1 7.500BTU - Loại đa hướng thổi

682 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Trên 10 năm kinh nghiệm
Open: T2 - CN (8:00 - 17:00)

Hotline 1: 0938 073 798

Hotline 2: 0949.308.018

Chi tiết Dàn lạnh âm trần cassette máy lạnh trung tâm Midea MI2-22Q4CDHN1 - Loại đa hướng thổi

Dàn lạnh âm trần cassette máy lạnh trung tâm Midea MI2-22Q4CDHN1 - Loại đa hướng thổi

0
(Đã bao gồm VAT)
Thương hiệu: MÁY LẠNH TRUNG TÂM MIDEA
Công suất:
Loại máy: Máy lạnh thông dụng( không inverter )
Sử dụng: Gas R410A
Thông tin sản phẩm

Dàn lạnh cassette âm trần điều hòa trung tâm Midea MI2-22Q4CDHN1 đa hướng thổi

MI2-22Q4CDHN1 là dàn lạnh cassette âm trần đa hướng thổi, mỏng và gọn. Dàn này sử dụng chung cho các model dàn nóng 1 hoặc 2 chiều máy trung tâm hệ VX, VX-i. Thiết kế của máy mỏng, gọn, chỉ cao 260mm lý tưởng cho nội thất với không gian trần hạn chế. Cổng nạp khí tươi cho phép không khí ngoài trời tiếp xúc trực tiếp với các dàn, không cần đến hệ thống thông gió riêng biệt.

Tính năng và đặc điểm của dàn lạnh cassette âm trần MI2-22Q4CDHN1

- Thiết kế của dàn lạnh 1 hướng thổi mỏng, gọn lý tưởng cho nội thất với không gian trần hạn chế.
- Cổng nạp khí tươi cho phép không khí ngoài trời tiếp xúc trực tiếp với các dàn, không cần đến hệ thống thông gió riêng biệt.
- Bơm nước ngưng có cột áp cao 500mm là loại tiêu chuẩn.
Các tính năng của dàn cassette âm trần MI2-22Q4CDHN1
- Tự động khởi động lại
- Cài đặt địa chỉ tự động
- Khí tươi
- Xả băng tự động
- Mặt nạ dễ vệ sinh
- Chức năng Follow me
- Chống đóng tuyết
- Bơm thoát nước ngưng lắp bên trong
- Đèn LED hiển thị
- Màng lọc bên trong
- Hút ẩm độc lập
- Hẹn giờ
- Cửa gió tự chuyển động
- Điều khiển có dây (tùy chọn)
Dàn lạnh âm trần Midea MDV-D22Q1/N1-D

Đặc điểm của dàn lạnh âm trần Midea MI2-22Q4CDHN1

Đọc thêm

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật:

Model MI2-22Q4CDHN1
Nguồn điện 1-phase, 220-240V, 50/60Hz
Làm lạnh Công suất kW 2.2
BTU 7.5
Điện đầu vào W 35
Sưởi Công suất kW 2.4
BTU 8.2
Điện đầu vào W 35
Lưu lượng gió m3/h 576/552/524/503/462/441/405
Độ ồn dB(A) 35/34/33/29/26/23/22
Thân máy Kích thước máy mm 630×260×570
Kích thước cả hộp mm 700×345×660
Khối lượng máy/cả hộp kg 18/23.5
Mặt nạ Kích thước máy mm 647×50×647
Kích thước cả hộp mm 715×123×715
Khối lượng máy/cả hộp kg 2.5/4.5
Ống kết nối Lỏng/hơi mm Ф6.35/Ф12.7
Ống xả nước mm OD Ф32

Đọc thêm

Sản phẩm cùng tính năng
Copyright © 2020 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN SAO VIỆT
Đang Online: 22 | Trong ngày: 1523 | Tổng truy cập: 1012373
1
icon_zalod
0